Có 2 kết quả:

若即若离 ruò jí ruò lí ㄖㄨㄛˋ ㄐㄧˊ ㄖㄨㄛˋ ㄌㄧˊ若即若離 ruò jí ruò lí ㄖㄨㄛˋ ㄐㄧˊ ㄖㄨㄛˋ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. seeming neither close nor distant (idiom)
(2) fig. to keep one's distance
(3) (of a relationship) lukewarm
(4) vague

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. seeming neither close nor distant (idiom)
(2) fig. to keep one's distance
(3) (of a relationship) lukewarm
(4) vague

Bình luận 0